VIETNAMESE

uri

định danh tài nguyên

word

ENGLISH

Uniform Resource Identifier

  
NOUN

/ˈjuːnɪfɔːrm ˈrɪˈzɔːrs ˌaɪdɛnˈtɪfaɪər/

resource locator

"URI" là Định danh Tài nguyên Thống nhất, được sử dụng để xác định tài nguyên trên mạng.

Ví dụ

1.

URI cho phép người dùng truy cập các trang web cụ thể.

The URI allows users to access specific web pages.

2.

Mỗi địa chỉ web là một dạng URI.

Every web address is a type of URI.

Ghi chú

Từ URI là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thức internet và lập trình web. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! URL - Địa chỉ tài nguyên mạng Ví dụ: The URL directs users to specific webpages. (URL hướng dẫn người dùng đến các trang web cụ thể.) URN - Tên định danh tài nguyên mạng Ví dụ: The URN uniquely identifies resources without specifying location. (URN định danh tài nguyên một cách độc nhất mà không cần chỉ rõ vị trí.) Resource identifier - Định danh tài nguyên Ví dụ: Resource identifiers help locate files on a network. (Định danh tài nguyên giúp định vị các tệp trong mạng.)