VIETNAMESE

Giắc cắm

Đầu cắm, ổ cắm điện

word

ENGLISH

Plug

  
NOUN

/plʌɡ/

Connector, socket

Giắc cắm là thiết bị dùng để kết nối dây điện hoặc cáp với thiết bị điện tử.

Ví dụ

1.

Giắc cắm được cắm vào ổ điện để cấp nguồn cho thiết bị.

The plug was inserted into the outlet to power the device.

2.

Giắc cắm đảm bảo kết nối điện ổn định.

Plugs ensure stable electrical connections.

Ghi chú

Từ Plug là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và thiết bị gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Socket – Ổ cắm điện Ví dụ: The plug must fit properly into the socket for safety. (Phích cắm phải khớp đúng vào ổ cắm để đảm bảo an toàn.) check Power cord – Dây nguồn Ví dụ: The plug is connected to a power cord for the appliance. (Phích cắm được nối với dây nguồn cho thiết bị điện.)