VIETNAMESE
cao niên
cao tuổi
ENGLISH
elderly
/ˈɛldərli/
old
Cao niên là từ dùng để chỉ người cao tuổi, thường dùng để chỉ người trên 65 tuổi.
Ví dụ
1.
Khi dân số già đi, cần nhiều nguồn lực hơn để hỗ trợ người cao niên trong cuộc sống hàng ngày của họ.
As the population ages, more resources are needed to support the elderly in their daily lives.
2.
Người cao niên thường cần được chăm sóc và quan tâm nhiều hơn, đặc biệt là trong những năm cuối đời.
Elderly people often require extra care and attention, especially in their later years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elderly nhé!
Senior - Người cao tuổi
Phân biệt:
Senior thường được dùng trong ngữ cảnh xã hội, chẳng hạn như senior citizen (người cao tuổi), trong khi elderly mang tính chất y tế và nhân khẩu học hơn.
Ví dụ:
Senior citizens are entitled to discounts at many businesses.
(Người cao tuổi được hưởng chiết khấu tại nhiều doanh nghiệp.)
Aged - Người già
Phân biệt:
Aged thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong ngữ cảnh y tế, trong khi elderly được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
The aged population is growing rapidly.
(Dân số già đang tăng nhanh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết