VIETNAMESE
khoá kéo
Khóa kéo
ENGLISH
zipper
/ˈwɔːtər tæp lɒk/
Zipper lock
Khoá kéo là thiết bị đóng mở trên quần áo hoặc túi xách.
Ví dụ
1.
Khoá kéo trên áo khoác của tôi bị kẹt.
The zipper on my jacket is stuck.
2.
Khóa kéo được sử dụng phổ biến trong ngành thời trang.
Zippers are widely used in fashion.
Ghi chú
Zipper là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fastener - Đồ cài
Ví dụ:
A fastener secures two objects together, such as a button or hook.
(Đồ cài giúp cố định hai vật với nhau, chẳng hạn như cúc áo hoặc móc.)
Button - Cúc áo
Ví dụ:
A button is an alternative fastening method for garments.
(Cúc áo là một phương pháp cài đồ thay thế cho khóa kéo.)
Hook-and-loop - Khóa dính
Ví dụ:
A hook-and-loop fastener provides an easy-to-use closure system.
(Khóa dính cung cấp hệ thống đóng mở dễ sử dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết