VIETNAMESE
Ống co nhiệt
Ống co, ống bảo vệ
ENGLISH
Heat shrink tubing
/hiːt ʃrɪŋk ˈtuːbɪŋ/
Shrink tube, thermal shrink
“Ống co nhiệt” là loại ống nhựa có thể co lại khi được nung nóng, dùng để bảo vệ các dây dẫn điện.
Ví dụ
1.
Thợ điện đã sử dụng ống co nhiệt để bảo vệ các dây điện.
The electrician used heat shrink tubing to protect the wires.
2.
Ống co nhiệt được sử dụng để cách điện.
Heat shrink tubing is used for electrical insulation.
Ghi chú
Heat shrink tubing là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và cách điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Insulating tube - Ống cách điện
Ví dụ:
An insulating tube is used to protect electrical wires from damage.
(Ống cách điện, ống được sử dụng để bảo vệ các dây dẫn điện.)
Shrink wrap - Bao bọc co nhiệt
Ví dụ:
Shrink wrap is a material wrapped around an object that shrinks when heated.
(Bao bọc co nhiệt, vật liệu được bọc xung quanh đồ vật và co lại khi bị nhiệt.)
Electrical insulation - Cách điện
Ví dụ:
Electrical insulation refers to materials that prevent the transmission of electricity.
(Cách điện, vật liệu ngăn cản sự truyền tải điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết