VIETNAMESE
Phích nước nóng
Bình nước nóng, phích giữ nhiệt
ENGLISH
Hot water flask
/hɒt ˈwɔːtər flæsk/
Insulated hot flask, thermal jug
Phích nước nóng là phích nước được dùng để giữ nhiệt độ nóng cho nước.
Ví dụ
1.
Phích nước nóng rất lý tưởng để pha cà phê hòa tan.
The hot water flask is ideal for making instant coffee.
2.
Phích nước nóng phổ biến trong các gia đình pha trà.
Hot water flasks are common in tea-making households.
Ghi chú
Từ Hot water flask là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng gia dụng và du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Thermos flask - Bình giữ nhiệt
Ví dụ:
The thermos flask kept the coffee hot for hours.
(Bình giữ nhiệt giúp cà phê nóng trong nhiều giờ.)
Vacuum flask - Bình chân không giữ nhiệt
Ví dụ:
A vacuum flask is perfect for carrying hot drinks on a trip.
(Bình chân không giữ nhiệt rất phù hợp để mang đồ uống nóng khi đi du lịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết