VIETNAMESE
Ống máng
Ống thoát nước, ống dẫn nước
ENGLISH
Gutter pipe
/ˈɡʌtər paɪp/
Drainpipe, downspout
“Ống máng” là loại ống được sử dụng để dẫn nước hoặc các chất lỏng khác từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ
1.
Ống máng dẫn nước mưa ra khỏi tòa nhà.
The gutter pipe directs rainwater away from the building.
2.
Ống máng được lắp đặt trên mái nhà để quản lý nước mưa.
Gutter pipes are installed on rooftops for rainwater management.
Ghi chú
Gutter pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thoát nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rainwater pipe - Ống thu nước mưa
Ví dụ:
Rainwater pipe carries rainwater from the roof down to the ground.
(Ống thu nước mưa, dẫn nước mưa từ mái nhà xuống.)
Downspout - Ống thoát nước
Ví dụ:
Downspout directs water from the gutter system to the ground.
(Ống thoát nước, phần ống dẫn nước từ hệ thống máng xối xuống đất.)
Drainage pipe - Ống thoát nước
Ví dụ:
Drainage pipe is used in construction systems to carry away wastewater.
(Ống thoát nước, dùng trong các hệ thống thoát nước công trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết