VIETNAMESE

Phụ kiện đi kèm

Phụ kiện kèm theo, linh kiện đi kèm

word

ENGLISH

Included accessory

  
NOUN

/ɪnˈkluːdɪd ækˈsɛsəri/

Bundled item, accompanying accessory

Phụ kiện đi kèm là những món phụ kiện được bán hoặc cung cấp cùng với sản phẩm chính.

Ví dụ

1.

Phụ kiện đi kèm cải thiện khả năng sử dụng của thiết bị.

The included accessory improved the device's usability.

2.

Phụ kiện đi kèm tăng giá trị cho các thiết bị điện tử.

Included accessories add value to electronic gadgets.

Ghi chú

Từ Included accessory là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản phẩm và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bundled accessory - Phụ kiện đi kèm sản phẩm Ví dụ: The camera came with several bundled accessories. (Chiếc máy ảnh đi kèm với nhiều phụ kiện.) check Packaged item - Phụ kiện đóng gói kèm theo Ví dụ: The packaged item included a charger and earphones. (Phụ kiện đóng gói bao gồm bộ sạc và tai nghe.)