VIETNAMESE

mô đun đàn hồi

hệ số đàn hồi

word

ENGLISH

elastic modulus

  
NOUN

/ɪˈlæstɪk ˈmɒdjuːl/

modulus of elasticity

"Mô đun đàn hồi" là đại lượng vật lý đo độ cứng của vật liệu trong phản ứng với ứng suất.

Ví dụ

1.

Mô đun đàn hồi xác định độ cứng của vật liệu.

The elastic modulus determines the material's stiffness.

2.

Vật liệu có mô đun đàn hồi cao được sử dụng trong xây dựng.

Materials with high elastic modulus are used in construction.

Ghi chú

Từ elastic là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ elastic nhé! check Nghĩa 1: Có tính đàn hồi hoặc có khả năng quay lại hình dạng ban đầu Ví dụ: The rubber band is highly elastic. (Sợi dây cao su có độ đàn hồi cao.) check Nghĩa 2: Dễ dàng thích nghi hoặc linh hoạt Ví dụ: She has an elastic schedule to accommodate changes. (Cô ấy có lịch trình linh hoạt để thích nghi với các thay đổi.) check Nghĩa 3: Khả năng mở rộng trong một số trường hợp nhất định Ví dụ: The elastic pricing model adjusts based on demand. (Mô hình giá đàn hồi điều chỉnh dựa trên nhu cầu.)