VIETNAMESE

thép cây

Thép thanh

word

ENGLISH

steel bar

  
NOUN

/haɪ strɛŋkθ stiːl/

Steel bar

Thép cây là thép dạng thanh dài dùng trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Thép cây gia cố các kết cấu bê tông.

Steel bars reinforce concrete structures.

2.

Công trường xây dựng lưu trữ các thanh thép thành từng bó.

The construction site stores steel bars in bundles.

Ghi chú

Steel bar là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng và sản xuất thép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reinforcing bar - Thanh thép gia cường Ví dụ: A reinforcing bar increases the tensile strength of concrete. (Thanh thép gia cường giúp tăng cường độ kéo của bê tông.) check Round bar - Thanh thép tròn Ví dụ: A round bar is commonly used in machining and construction. (Thanh thép tròn thường được sử dụng trong gia công cơ khí và xây dựng.) check Square bar - Thanh thép vuông Ví dụ: A square bar provides uniform strength in all directions. (Thanh thép vuông cung cấp độ bền đồng đều theo mọi hướng.) check Steel rod - Đoạn thép Ví dụ: A steel rod is used for welding and metalworking. (Đoạn thép được sử dụng trong hàn và gia công kim loại.)