VIETNAMESE

Ống đót

Ống đót, ống làm từ cây đót

word

ENGLISH

Reed pipe

  
NOUN

/riːd paɪp/

Bamboo pipe, reed tube

“Ống đót” là một loại ống được làm từ cây đót, thường được dùng trong việc đựng nước hoặc vật liệu khác trong nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Ống đót được sử dụng để dẫn nước ra đồng.

The reed pipe was used to carry water to the fields.

2.

Ống đót thường được sử dụng ở các vùng nông thôn để tưới tiêu.

Reed pipes are often used in rural areas for irrigation.

Ghi chú

Reed pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc và khí cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wind instrument - Nhạc cụ hơi Ví dụ: A wind instrument requires air to produce sound. (Nhạc cụ hơi cần luồng khí để tạo ra âm thanh.) check Organ pipe - Ống đàn Ví dụ: The church’s organ pipes create a rich and powerful sound. (Các ống đàn của nhà thờ tạo ra âm thanh phong phú và mạnh mẽ.) check Flute - Sáo Ví dụ: She played the flute beautifully at the concert. (Cô ấy thổi sáo rất hay trong buổi hòa nhạc.)