VIETNAMESE

Thiết bị hỗ trợ

Thiết bị phụ trợ, công cụ hỗ trợ

word

ENGLISH

Support device

  
NOUN

/səˈpɔːt dɪˈvaɪs/

Assistance tool

“Thiết bị hỗ trợ” là các thiết bị được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động khác.

Ví dụ

1.

Thiết bị hỗ trợ nâng cao khả năng hoạt động của hệ thống chính.

The support device enhances the functionality of the main system.

2.

Thiết bị hỗ trợ trong văn phòng giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn.

The support device in the office helps employees work more efficiently.

Ghi chú

Support device là một từ vựng thuộc lĩnh vực hỗ trợ kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bracket - Giá đỡ Ví dụ: A bracket holds shelves and mounted equipment. (Giá đỡ giúp giữ các kệ và thiết bị gắn kết.) check Stand - Giá đỡ Ví dụ: A stand is used to support cameras and displays. (Giá đỡ được sử dụng để hỗ trợ máy ảnh và màn hình.) check Mount - Đế gắn Ví dụ: A mount secures devices to walls or surfaces. (Đế gắn giúp cố định thiết bị vào tường hoặc bề mặt.) check Support frame - Khung hỗ trợ Ví dụ: A support frame reinforces structural integrity. (Khung hỗ trợ giúp tăng cường độ bền của kết cấu.)