VIETNAMESE

hệ thống lọc nước

hệ thống xử lý nước, thiết bị lọc nước

word

ENGLISH

water filtration system

  
NOUN

/ˈwɔːtər fɪlˈtreɪʃən ˈsɪstəm/

purification system

“Hệ thống lọc nước” là một hệ thống thiết bị dùng để làm sạch nước, loại bỏ tạp chất và chất gây ô nhiễm.

Ví dụ

1.

Hệ thống lọc nước cung cấp nước uống sạch và an toàn.

The water filtration system provides clean and safe drinking water.

2.

Hệ thống lọc nước này loại bỏ 99% tạp chất.

This water filtration system removes 99% of impurities.

Ghi chú

Hệ thống lọc nước là một từ vựng thuộc lĩnh vực cấp nước và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reverse Osmosis System - Hệ thống thẩm thấu ngược Ví dụ: A reverse osmosis system is commonly used for drinking water purification. (Hệ thống thẩm thấu ngược thường được sử dụng để lọc nước uống.) check Water Purifier - Máy lọc nước Ví dụ: The water purifier ensures the water is safe to drink. (Máy lọc nước đảm bảo nước an toàn để uống.)