VIETNAMESE

tính nhị nguyên

hai mặt đối lập

word

ENGLISH

duality

  
NOUN

/djuːˈælɪti/

dual aspects

"Tính nhị nguyên" là khái niệm hai mặt đối lập tồn tại đồng thời, như thiện và ác, vật chất và ý thức.

Ví dụ

1.

Tính nhị nguyên của ánh sáng và bóng tối là chủ đề thường gặp trong nghệ thuật.

The duality of light and darkness is a recurring theme in art.

2.

Tính nhị nguyên tồn tại trong nhiều khái niệm triết học.

Duality exists in many philosophical concepts.

Ghi chú

Từ Duality là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Duality nhé! check Nghĩa 1: Tính hai mặt Ví dụ: The duality of human nature is a common theme in literature. (Tính hai mặt của bản chất con người là một chủ đề phổ biến trong văn học.) check Nghĩa 2: Tính chất kép Ví dụ: In mathematics, duality often refers to the relationship between two concepts. (Trong toán học, tính chất kép thường đề cập đến mối quan hệ giữa hai khái niệm.) check Nghĩa 3: Sự mâu thuẫn trong tư duy hoặc hành vi Ví dụ: The duality of her actions confused those around her. (Tính chất mâu thuẫn trong hành động của cô ấy làm mọi người xung quanh bối rối.) check Nghĩa 4: Cấu trúc đối xứng Ví dụ: Duality is a fundamental principle in geometry and physics. (Tính chất đối xứng là nguyên tắc cơ bản trong hình học và vật lý.)