VIETNAMESE

công tắc 2 chiều

công tắc hai chiều

word

ENGLISH

two-way switch

  
NOUN

/ˈtuː weɪ swɪtʃ/

dual switch, double-pole switch

“Công tắc 2 chiều” là một loại công tắc cho phép điều khiển một thiết bị từ hai vị trí khác nhau.

Ví dụ

1.

Công tắc 2 chiều rất phù hợp cho cầu thang.

The two-way switch is ideal for staircases.

2.

Công tắc 2 chiều này cho phép điều khiển từ hai vị trí.

This two-way switch allows control from two locations.

Ghi chú

Công tắc 2 chiều là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Intermediate switch - Công tắc trung gian Ví dụ: The intermediate switch is used in conjunction with two-way switches. (Công tắc trung gian được sử dụng cùng với công tắc hai chiều.) check Crossover switch - Công tắc chéo Ví dụ: The crossover switch helps to route the power efficiently. (Công tắc chéo giúp định tuyến nguồn điện hiệu quả.)