VIETNAMESE

tài liệu mã hóa

văn bản được mã hóa

word

ENGLISH

encrypted document

  
NOUN

/ɪnˈkrɪptɪd ˈdɒkjʊmənt/

secure file

"Tài liệu mã hóa" là văn bản hoặc dữ liệu được bảo vệ bằng mã hóa để đảm bảo bảo mật.

Ví dụ

1.

Tài liệu mã hóa yêu cầu mật khẩu để mở.

The encrypted document requires a password to open.

2.

Mã hóa đảm bảo tài liệu được giữ bí mật.

Encryption ensures the document remains confidential.

Ghi chú

Từ Encrypted là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Encrypted nhé! check Nghĩa 1: Được mã hóa, không thể đọc được trừ khi có khóa giải mã Ví dụ: The message was encrypted for security reasons. (Tin nhắn đã được mã hóa vì lý do bảo mật.) check Nghĩa 2: Được bảo vệ bởi các phương pháp mã hóa, thông tin được che giấu Ví dụ: The document was encrypted before being sent over the internet. (Tài liệu đã được mã hóa trước khi gửi qua internet.) check Nghĩa 3: Thông tin đã được thay đổi thành một định dạng không thể nhận diện mà không có mã giải mã Ví dụ: Sensitive data was encrypted to prevent unauthorized access. (Dữ liệu nhạy cảm đã được mã hóa để ngăn chặn truy cập trái phép.)