VIETNAMESE

Pháo đùng

Pháo lớn, pháo nổ to

word

ENGLISH

Big banger firework

  
NOUN

/bɪɡ ˈbæŋər ˈfaɪərˌwɜːrk/

Thunder firework, loud cracker

Pháo đùng là loại pháo nổ lớn, tạo ra tiếng vang lớn và hiệu ứng khói.

Ví dụ

1.

Pháo đùng làm rung chuyển mặt đất với tiếng nổ lớn của nó.

The big banger firework shook the ground with its explosion.

2.

Pháo đùng được sử dụng trong các dịp lễ hội lớn.

Big banger fireworks are used in major celebrations.

Ghi chú

Big banger firework là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháo hoa và sự kiện giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Firecracker - Pháo nhỏ Ví dụ: The firecrackers exploded with a loud bang. (Pháo nhỏ nổ với âm thanh lớn.) check Aerial firework - Pháo hoa trên không Ví dụ: The aerial fireworks lit up the night sky. (Pháo hoa trên không làm sáng rực bầu trời đêm.)