VIETNAMESE
Giấy gói
Giấy bọc hàng, giấy bảo vệ
ENGLISH
Packing paper
/ˈpækɪŋ ˈpeɪpər/
Wrapping paper, protective sheet
Giấy gói là loại giấy dùng để bao bọc hàng hóa hoặc thực phẩm, bảo vệ chúng khỏi bụi và hư hỏng.
Ví dụ
1.
Giấy gói được sử dụng để bọc các món đồ dễ vỡ khi vận chuyển.
The packing paper was used to wrap fragile items for shipping.
2.
Giấy gói rất cần thiết để đóng gói an toàn.
Packing paper is essential for secure packaging.
Ghi chú
Từ Giấy gói là một từ vựng thuộc lĩnh vực đóng gói và bảo quản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wrapping paper - Giấy gói quà
Ví dụ:
Wrapping paper is commonly used for packaging presents.
(Giấy gói quà thường được sử dụng để bọc quà tặng.)
Kraft paper - Giấy kraft
Ví dụ:
Kraft paper is ideal for eco-friendly packaging.
(Giấy kraft rất lý tưởng cho đóng gói thân thiện với môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết