VIETNAMESE

Nẹp dây điện

Nẹp cáp điện, kẹp dây điện

word

ENGLISH

Electrical cable clip

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl ˈkeɪbl klɪp/

Cable fastener

Nẹp dây điện là dụng cụ dùng để cố định dây điện, bảo vệ dây không bị hư hại hoặc lộn xộn.

Ví dụ

1.

Nẹp dây điện giữ cho các sợi dây ngăn nắp.

The electrical cable clip kept the wires neatly organized.

2.

Nẹp dây điện giữ cho các sợi dây ngăn nắp.

The electrical cable clip kept the wires neatly organized.

Ghi chú

Electrical cable clip là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cable tie - Dây buộc cáp Ví dụ: A cable tie helps secure cables and keep them organized. (Dây buộc cáp, dụng cụ giúp giữ các dây cáp gọn gàng và an toàn.) check Cable clip - Kẹp dây Ví dụ: A cable clip helps fasten cables to a fixed point. (Kẹp dây, dụng cụ giúp cố định dây cáp vào vị trí nhất định.) check Wire clamp - Kẹp dây Ví dụ: A wire clamp is used to secure cables in electrical equipment. (Kẹp dây, dùng để kẹp và giữ dây cáp trong các thiết bị điện.) check Cable fastener - Dụng cụ cố định cáp Ví dụ: A cable fastener is used to secure cables and prevent tangling. (Dụng cụ cố định cáp, giúp giữ cáp không bị rối và an toàn.) check Cable holder - Giá đỡ cáp Ví dụ: A cable holder is used to organize and guide cables in the desired direction. (Giá đỡ cáp, dùng để giữ dây cáp khi cần tổ chức và định hướng dây.)