VIETNAMESE

Ống nghe y tế

Ống nghe, ống nghe bác sĩ

word

ENGLISH

Medical stethoscope

  
NOUN

/ˈmɛdɪkəl ˈstɛθəskəʊp/

Stethoscope, clinical stethoscope

“Ống nghe y tế” là thiết bị được sử dụng trong ngành y tế để nghe các âm thanh trong cơ thể.

Ví dụ

1.

Ống nghe y tế được sử dụng để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân.

The medical stethoscope is used to monitor the patient’s vital signs.

2.

Ống nghe y tế rất quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân.

Medical stethoscopes are essential for patient care.

Ghi chú

Medical stethoscope là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cardiology stethoscope - Ống nghe tim mạch Ví dụ: A cardiology stethoscope is designed for detailed heart sound diagnosis. (Ống nghe tim mạch được thiết kế để chẩn đoán âm thanh tim chi tiết.) check Digital stethoscope - Ống nghe kỹ thuật số Ví dụ: A digital stethoscope converts heart and lung sounds into electronic signals. (Ống nghe kỹ thuật số chuyển đổi âm thanh tim và phổi thành tín hiệu điện tử.) check Dual-head stethoscope - Ống nghe hai đầu Ví dụ: A dual-head stethoscope has two listening heads for both heart and lung examinations. (Ống nghe hai đầu có hai đầu nghe để kiểm tra cả tim và phổi.)