VIETNAMESE
ngũ kim
đinh, ốc vít, bu lông
ENGLISH
Fasteners
/ˈfæstənərz/
screws, bolts
“Ngũ kim” là dụng cụ được sử dụng trong ngành cơ khí, bao gồm các loại như đinh, ốc vít, bu lông.
Ví dụ
1.
Nhà máy sử dụng các loại ngũ kim khác nhau để lắp ráp.
The factory uses various fasteners for assembly.
2.
Nhà máy sử dụng các loại ngũ kim khác nhau để lắp ráp.
The factory uses various fasteners for assembly.
Ghi chú
Fasteners là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bolts - Bu lông
Ví dụ:
Bolts are used to secure parts together.
(Bu lông, dùng để cố định các bộ phận với nhau.)
Nuts - Đai ốc
Ví dụ:
Nuts are used along with bolts to form a strong connection.
(Đai ốc, được sử dụng cùng với bu lông để tạo thành kết nối chắc chắn.)
Screws - Vít
Ví dụ:
Screws are used to fasten materials together.
(Vít, dùng để cố định các vật liệu lại với nhau.)
Clamps - Kẹp
Ví dụ:
Clamps are used to hold materials tightly while assembling them.
(Kẹp, dụng cụ dùng để giữ chặt các vật liệu trong khi lắp ráp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết