VIETNAMESE

thép la

Thép lá, Thép dẹt

word

ENGLISH

flat steel bar

  
NOUN

/ˈwɛldɪd waɪər mɛʃ/

Steel plate

Thép la là thép có dạng thanh mỏng và dẹt.

Ví dụ

1.

Thép la được sử dụng trong chế tạo kim loại.

Flat steel bars are used in metal fabrication.

2.

Công trình yêu cầu các thanh thép phẳng để gia cố.

The structure requires flat steel bars for reinforcement.

Ghi chú

Flat steel bar là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel strip - Dải thép Ví dụ: A steel strip is a thin piece of steel that is used in various applications such as automotive and industrial manufacturing. (Dải thép, một tấm thép mỏng được sử dụng trong các ứng dụng như sản xuất ô tô và công nghiệp.) check Steel plate - Tấm thép Ví dụ: A steel plate is a large, flat sheet of steel often used for construction or heavy machinery. (Tấm thép, một tấm thép lớn và phẳng, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc máy móc hạng nặng.) check Steel sheet - Tấm thép Ví dụ: A steel sheet is a thin, flat piece of steel used in various industries, including construction and automotive. (Tấm thép, một mảnh thép mỏng và phẳng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm xây dựng và ô tô.) check Steel flat stock - Thép dạng phẳng Ví dụ: Steel flat stock refers to flat pieces of steel that are typically cut into various shapes or used as raw material for other products. (Thép dạng phẳng, chỉ các mảnh thép phẳng thường được cắt thành các hình dạng khác nhau hoặc được sử dụng làm nguyên liệu thô cho các sản phẩm khác.)