VIETNAMESE
đường truyền
kênh truyền tín hiệu
ENGLISH
transmission line
/trænsˈmɪʃən laɪn/
data pathway
"Đường truyền" là kênh dẫn truyền tín hiệu hoặc dữ liệu giữa hai thiết bị hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Đường truyền đảm bảo truyền tín hiệu mượt mà.
The transmission line ensures smooth signal transfer.
2.
Đường truyền lỗi có thể làm gián đoạn liên lạc.
Faulty transmission lines can disrupt communications.
Ghi chú
Từ Đường truyền là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đường truyền nhé!
Nghĩa 1: Đường truyền tín hiệu
Tiếng Anh: Signal transmission line
Ví dụ:
The signal transmission line ensures smooth communication.
(Đường truyền tín hiệu đảm bảo giao tiếp mượt mà.)
Nghĩa 2: Đường truyền dữ liệu
Tiếng Anh: Data transmission line
Ví dụ:
High-speed data transmission lines are essential for internet access.
(Đường truyền dữ liệu tốc độ cao rất cần thiết cho truy cập internet.)
Nghĩa 3: Đường truyền điện
Tiếng Anh: Power transmission line
Ví dụ:
Power transmission lines deliver electricity over long distances.
(Đường truyền điện cung cấp điện qua các khoảng cách xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết