VIETNAMESE
mùi hôi thối
mùi thối, mùi ô uế
ENGLISH
foul odor
/faʊl ˈoʊdər/
stench
"Mùi hôi thối" là mùi gây khó chịu mạnh, thường xuất phát từ vật thối rữa hoặc ô nhiễm.
Ví dụ
1.
Mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác.
The foul odor came from the garbage bin.
2.
Mùi hôi thối báo hiệu sự phân hủy.
Foul odors indicate the presence of decay.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của foul odor nhé!
Stench – Mùi hôi thối nồng nặc
Phân biệt:
Stench là mùi mạnh đến mức gây khó chịu ngay lập tức.
Ví dụ:
The foul odor of garbage had a strong stench.
(Mùi hôi thối của rác có một mùi nồng nặc mạnh.)
Reek – Mùi hôi bốc lên
Phân biệt:
Reek tập trung vào sự phát tán mạnh của mùi.
Ví dụ:
The room reeked of a foul odor after the spill.
(Căn phòng bốc lên mùi hôi thối sau khi đổ chất lỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết