VIETNAMESE
tệp đính kèm
tệp kèm theo
ENGLISH
attachment
/əˈtæʧmənt/
file addition
"Tệp đính kèm" là tệp được gửi kèm trong email hoặc tin nhắn điện tử.
Ví dụ
1.
Email bao gồm một tệp đính kèm với lịch trình họp.
The email included an attachment with the meeting agenda.
2.
Tệp đính kèm nên được quét để đảm bảo an toàn trước khi mở.
Attachments should be scanned for security before opening.
Ghi chú
Từ Attachment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Attachment nhé!
Nghĩa 1: Tệp đính kèm trong email hoặc tin nhắn
Ví dụ:
Please find the invoice in the email attachment.
(Vui lòng tìm hóa đơn trong tệp đính kèm email.)
Nghĩa 2: Thiết bị phụ trợ hoặc phụ kiện gắn thêm
Ví dụ:
The vacuum cleaner comes with multiple attachments for different surfaces.
(Máy hút bụi đi kèm nhiều phụ kiện cho các bề mặt khác nhau.)
Nghĩa 3: Sự gắn bó về tình cảm hoặc lòng trung thành
Ví dụ:
She felt a strong attachment to her hometown.
(Cô ấy cảm thấy gắn bó sâu sắc với quê hương mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết