VIETNAMESE

Cảm biến chuyển động

Thiết bị dò chuyển động

word

ENGLISH

Motion sensor

  
NOUN

/ˈmoʊʃən ˈsɛnsər/

Movement detector

Cảm biến chuyển động là thiết bị phát hiện sự di chuyển trong một khu vực và gửi tín hiệu để kích hoạt hành động khác.

Ví dụ

1.

Cảm biến chuyển động bật đèn khi tôi bước vào phòng.

The motion sensor turned on the lights as I entered the room.

2.

Hệ thống sử dụng các cảm biến chuyển động tiên tiến.

The system uses advanced motion sensors.

Ghi chú

Cảm biến chuyển động là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện tử và tự động hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Infrared Sensor - Cảm biến hồng ngoại Ví dụ: Infrared sensors are often used in automatic doors. (Cảm biến hồng ngoại thường được sử dụng trong cửa tự động.) check PIR Sensor (Passive Infrared Sensor) - Cảm biến PIR Ví dụ: The PIR sensor activates the alarm when someone enters the room. (Cảm biến PIR kích hoạt chuông báo khi có người vào phòng.)