VIETNAMESE
Chất chống rỉ trên kim loại
Hợp chất chống rỉ
ENGLISH
Anti-rust agent
/ˈænti rʌst ˈeɪʤənt/
Corrosion inhibitor
"Chất chống rỉ trên kim loại" là hợp chất được sử dụng để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn hoặc oxy hóa.
Ví dụ
1.
Chất chống rỉ trên kim loại được phủ lên máy móc.
The anti-rust agent was applied to the machinery.
2.
Chất chống rỉ đảm bảo độ bền cho các bộ phận kim loại.
Anti-rust agents ensure durability of metal parts.
Ghi chú
Chất chống rỉ trên kim loại là một từ vựng thuộc ngành hóa học và bảo trì. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Corrosion inhibitor - Chất ức chế ăn mòn
Ví dụ:
The pipeline is coated with a corrosion inhibitor for longevity.
(Đường ống được phủ chất ức chế ăn mòn để tăng độ bền.)
Rust remover - Chất tẩy rỉ
Ví dụ:
Use a rust remover to clean the old tools.
(Sử dụng chất tẩy rỉ để làm sạch các dụng cụ cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết