VIETNAMESE

cóc ray

kẹp ray, thiết bị giữ ray

word

ENGLISH

rail clip

  
NOUN

/reɪl klɪp/

rail fastener

“Cóc ray” là một thiết bị cơ khí được sử dụng để giữ hoặc điều hướng đường ray trong các hệ thống cơ khí hoặc giao thông.

Ví dụ

1.

Cóc ray giữ chắc đường ray tại chỗ.

The rail clip secures the track firmly in place.

2.

Cóc ray này thường được sử dụng trong hệ thống đường sắt cao tốc.

This rail clip is commonly used in high-speed rail systems.

Ghi chú

Cóc ray là một từ vựng thuộc ngành đường sắt và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fish plate - Miếng nối ray Ví dụ: The fish plate was installed to connect the rail sections securely. (Miếng nối được lắp để nối các đoạn ray một cách chắc chắn.) check Rail pad - Miếng đệm ray Ví dụ: Rail pads help minimize noise and vibration on the track. (Các miếng đệm ray giúp giảm tiếng ồn và rung động trên đường ray.)