VIETNAMESE

đồng dư

tính đồng dạng

word

ENGLISH

congruence

  
NOUN

/ˈkɒŋɡrʊəns/

modular equivalence

"Đồng dư" là khái niệm toán học biểu thị sự tương đương giữa các số theo một modulo nhất định.

Ví dụ

1.

Đồng dư rất quan trọng trong các bài toán lý thuyết số.

Congruence is crucial in number theory problems.

2.

Số học modulo sử dụng đồng dư để đơn giản hóa tính toán.

Modulo arithmetic uses congruence to simplify calculations.

Ghi chú

Từ congruence là một từ thuộc lĩnh vực toán học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Congruent shapes - Hình dạng đồng dạng Ví dụ: Two triangles are congruent if they have the same size and shape. (Hai tam giác đồng dạng nếu chúng có cùng kích thước và hình dạng.) check Modular congruence - Đồng dư modulo Ví dụ: Modular congruence is a fundamental concept in number theory. (Đồng dư modulo là một khái niệm cơ bản trong lý thuyết số.) check Congruent angles - Góc đồng dạng Ví dụ: Congruent angles have the same measure. (Các góc đồng dạng có cùng số đo.)