VIETNAMESE

bình cầu

bình thí nghiệm

word

ENGLISH

round-bottom flask

  
NOUN

/raʊnd ˈbɒtəm flæsk/

boiling flask

"Bình cầu" là bình thủy tinh hình cầu, thường dùng trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ

1.

Bình cầu được sử dụng để đun nóng chất lỏng.

The round-bottom flask is used for heating liquids.

2.

Nhà khoa học đã chuẩn bị dung dịch trong bình cầu.

The scientist prepared a solution in the flask.

Ghi chú

Round-bottom flask là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và phòng thí nghiệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Laboratory Flask - Bình thí nghiệm Ví dụ: The laboratory flask is essential for conducting chemical reactions. (Bình thí nghiệm rất cần thiết cho việc thực hiện các phản ứng hóa học.) check Boiling Flask - Bình đun sôi Ví dụ: The boiling flask is resistant to high temperatures. (Bình đun sôi chịu được nhiệt độ cao.)