VIETNAMESE

Phụ tùng xe máy

Phụ kiện xe máy, linh kiện thay thế

word

ENGLISH

Motorcycle parts

  
NOUN

/ˈmoʊtərˌsaɪkl pɑːrts/

Bike parts, two-wheeler components

Phụ tùng xe máy là các bộ phận thay thế hoặc sửa chữa cho xe máy.

Ví dụ

1.

Đại lý bán phụ tùng xe máy chính hãng cho tất cả các thương hiệu.

The dealer sells genuine motorcycle parts for all brands.

2.

Phụ tùng xe máy rất quan trọng để xe vận hành êm ái.

Motorcycle parts are crucial for smooth operation.

Ghi chú

Từ Motorcycle parts là một từ vựng thuộc lĩnh vực xe máy và sửa chữa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bike Accessories - Phụ kiện xe máy Ví dụ: Bike accessories like mirrors and headlights were replaced. (Phụ kiện xe máy như gương và đèn pha đã được thay thế.) check Engine Parts - Bộ phận động cơ Ví dụ: Engine parts of motorcycles require frequent cleaning. (Bộ phận động cơ xe máy cần được làm sạch thường xuyên.)