VIETNAMESE

bánh trước

bánh xe đầu

word

ENGLISH

front wheel

  
NOUN

/frʌnt wiːl/

leading wheel

"Bánh trước" là bánh xe phía trước.

Ví dụ

1.

Bánh trước điều hướng xe đạp.

The front wheel guides the direction of the bike.

2.

Bánh trước của xe đạp bị lệch.

The bike's front wheel is misaligned.

Ghi chú

Front wheel là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí ô tô và xe máy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Front Axle Wheel - Bánh trục trước Ví dụ: The front axle wheel is attached to the steering mechanism. (Bánh trục trước được gắn với cơ chế lái.) check Steering Wheel - Bánh lái Ví dụ: The steering wheel directs the front wheels effectively. (Bánh lái hướng dẫn bánh trước hiệu quả.)