VIETNAMESE

khuôn đúc giày

khuôn tạo giày, khuôn ép giày

word

ENGLISH

shoe mold

  
NOUN

/ʃuː moʊld/

footwear mold, sole mold

“Khuôn đúc giày” là một dụng cụ dùng để tạo hình phần đế hoặc thân giày trong quá trình sản xuất.

Ví dụ

1.

Nhà máy sử dụng khuôn đúc giày để sản xuất hàng loạt giày.

The factory uses a shoe mold for mass production of shoes.

2.

Khuôn đúc giày này đảm bảo chất lượng đồng đều trong mỗi đôi giày.

This shoe mold ensures consistent quality in every pair.

Ghi chú

Từ khuôn đúc giày là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất giày dép. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Sole Mold - Khuôn đế Ví dụ: This sole mold is used for making rubber soles. (Khuôn đế này được sử dụng để sản xuất đế cao su.) Footwear Mold - Khuôn giày dép Ví dụ: Advanced footwear molds improve production efficiency. (Các khuôn giày dép tiên tiến cải thiện hiệu quả sản xuất.)