VIETNAMESE

thép cuộn

Thép cuộn tròn

word

ENGLISH

steel coil

  
NOUN

/haɪ strɛŋkθ stiːl/

Steel coil

Thép cuộn là thép được cuộn tròn để tiện vận chuyển và sử dụng.

Ví dụ

1.

Thép cuộn được lưu trữ trong kho.

Steel coils are stored in the warehouse.

2.

Cuộn thép dễ dàng vận chuyển.

Steel coils are easy to transport.

Ghi chú

Steel coil là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và chế biến kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel roll - Cuộn thép Ví dụ: A steel roll is processed into sheets for various applications. (Cuộn thép được chế biến thành tấm để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.) check Coiled wire - Dây thép cuộn Ví dụ: A coiled wire is used in fencing and reinforcement. (Dây thép cuộn được sử dụng trong hàng rào và gia cố kết cấu.) check Galvanized coil - Cuộn thép mạ kẽm Ví dụ: A galvanized coil is coated to prevent rust. (Cuộn thép mạ kẽm được phủ lớp bảo vệ để chống gỉ.) check Coil steel sheet - Tấm thép cuộn Ví dụ: A coil steel sheet is used for roofing and automotive parts. (Tấm thép cuộn được sử dụng trong lợp mái và các bộ phận ô tô.)