VIETNAMESE

mùi xạ hương

hương xạ, hương thơm mạnh

word

ENGLISH

musky scent

  
NOUN

/ˈmʌski sɛnt/

musk fragrance

"Mùi xạ hương" là mùi thơm mạnh mẽ, thường được sử dụng trong nước hoa hoặc mỹ phẩm.

Ví dụ

1.

Mùi xạ hương của nước hoa thật quyến rũ.

The musky scent of the perfume was captivating.

2.

Mùi xạ hương thường liên quan đến sự xa hoa.

Musky scents are often associated with luxury.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scent nhé! Fragrance – Hương thơm Phân biệt: Fragrance tập trung vào mùi dễ chịu từ tự nhiên hoặc nhân tạo. Ví dụ: The scent of roses added a pleasant fragrance to the garden. (Mùi hương của hoa hồng thêm phần dễ chịu cho khu vườn.) Aroma – Hương thơm nồng Phân biệt: Aroma thường dùng cho thực phẩm hoặc đồ uống. Ví dụ: The scent of coffee has a rich aroma. (Mùi hương của cà phê có một hương thơm nồng đậm.)