VIETNAMESE
Điện máy
Thiết bị điện tử, đồ điện gia dụng
ENGLISH
Electrical appliances
/ɪˈlɛktrɪkəl əˈplaɪənsɪz/
Household electronics, power devices
Điện máy là các thiết bị điện cơ, thường được sử dụng trong sinh hoạt và sản xuất.
Ví dụ
1.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại điện máy cho gia đình.
The store offers a variety of electrical appliances for home use.
2.
Điện máy rất cần thiết cho cuộc sống hiện đại.
Electrical appliances are essential for modern living.
Ghi chú
Điện máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị điện và điện gia dụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Home electronics - Điện tử gia dụng
Ví dụ:
Home electronics include televisions, air conditioners, and microwaves.
(Điện tử gia dụng bao gồm tivi, điều hòa và lò vi sóng.)
Consumer electronics - Thiết bị điện tử tiêu dùng
Ví dụ:
Consumer electronics stores sell various home appliances.
(Các cửa hàng điện tử tiêu dùng bán nhiều thiết bị gia dụng khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết