VIETNAMESE

nguồn nước

nguồn nước tự nhiên

word

ENGLISH

water source

  
NOUN

/ˈwɔːtər sɔːrs/

freshwater supply

"Nguồn nước" là nơi cung cấp nước, như sông, hồ, hoặc mạch ngầm.

Ví dụ

1.

Nguồn nước cho làng là một cái giếng gần đó.

The water source for the village is a nearby well.

2.

Nguồn nước sạch rất cần thiết cho sức khỏe.

Clean water sources are essential for health.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của source nhé! check Origin – Nguồn gốc Phân biệt: Origin tập trung vào điểm xuất phát của thứ gì đó. Ví dụ: The origin of the river is located in the mountains. (Nguồn gốc của con sông nằm trên núi.) check Cause – Nguyên nhân Phân biệt: Cause tập trung vào lý do hoặc yếu tố dẫn đến điều gì đó. Ví dụ: Pollution is a major cause of health problems in cities. (Ô nhiễm là một nguyên nhân lớn gây ra các vấn đề sức khỏe ở thành phố.) check Resource – Tài nguyên Phân biệt: Resource đề cập đến nguồn cung cấp tài nguyên hoặc thông tin. Ví dụ: The library is a valuable resource of academic resources. (Thư viện là nguồn tài nguyên học thuật quý giá.)