VIETNAMESE

xenlulozơ

chất xenlulozơ

word

ENGLISH

cellulose

  
NOUN

/ˈsɛljʊˌloʊs/

plant fiber

"Xenlulozơ" là hợp chất carbohydrate có trong thành tế bào thực vật.

Ví dụ

1.

Xenlulozơ là thành phần chính trong sản xuất giấy.

Cellulose is a key component of paper production.

2.

Xenlulozơ cũng được sử dụng trong thực phẩm chức năng.

Cellulose is also used in dietary supplements.

Ghi chú

Từ cellulose có gốc từ cellula (ô nhỏ). Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có gốc từ tương tự và ứng dụng trong sinh học và công nghiệp nhé! check Cellular structure – cấu trúc tế bào Ví dụ: Cellular structures vary greatly among organisms. (Cấu trúc tế bào rất khác nhau giữa các sinh vật.) check Celluloid – chất làm phim nhựa Ví dụ: Early films were made using celluloid materials. (Phim đầu tiên được làm từ vật liệu celluloid.) check Cellulase – enzyme phân giải xenlulozơ Ví dụ: Cellulase is used in breaking down cellulose in industrial processes. (Cellulase được sử dụng để phân giải xenlulozơ trong các quy trình công nghiệp.)