VIETNAMESE

thép hộp chữ nhật

Thép hộp

word

ENGLISH

rectangular steel tube

  
NOUN

/stiːl ʃiːt/

Rectangular steel tube

Thép hộp chữ nhật là thép hình hộp với mặt cắt ngang hình chữ nhật.

Ví dụ

1.

Thép hộp chữ nhật được sử dụng trong xây dựng.

The rectangular steel tube is used in construction.

2.

Ống thép hình chữ nhật mạnh mẽ và linh hoạt.

Rectangular steel tubes are strong and versatile.

Ghi chú

Rectangular steel tube là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Square steel tube - Ống thép vuông Ví dụ: A square steel tube provides uniform strength in all directions. (Ống thép vuông cung cấp độ bền đồng đều theo mọi hướng.) check Steel pipe - Ống thép Ví dụ: Water is often transported through steel pipes. (Nước thường được vận chuyển qua ống thép.) check Steel hollow section - Mặt cắt rỗng thép Ví dụ: The structure uses steel hollow sections for better weight distribution. (Kết cấu sử dụng mặt cắt rỗng thép để phân bổ trọng lượng tốt hơn.) check Tubular steel - Thép dạng ống Ví dụ: Many modern buildings incorporate tubular steel for their frames. (Nhiều tòa nhà hiện đại sử dụng thép dạng ống cho khung của chúng.)