VIETNAMESE

đồ điện tử

thiết bị điện tử

word

ENGLISH

electronic devices

  
NOUN

/ɪˌlɛktrɒnɪk dɪˈvaɪsɪz/

gadgets, appliances

"Đồ điện tử" là các thiết bị sử dụng công nghệ điện tử để thực hiện chức năng cụ thể.

Ví dụ

1.

Đồ điện tử đơn giản hóa các công việc gia đình.

Electronic devices simplify household tasks.

2.

Điện thoại thông minh là đồ điện tử phổ biến nhất.

Smartphones are the most popular electronic devices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của devices nhé! check Gadgets – Tiện ích Phân biệt: Gadgets tập trung vào các thiết bị nhỏ, thường mang tính cách tân. Ví dụ: Portable devices include gadgets like smartwatches. (Thiết bị di động bao gồm các tiện ích như đồng hồ thông minh.) check Equipment – Trang thiết bị Phân biệt: Equipment chỉ tập hợp các thiết bị cần thiết cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: Medical devices are part of essential hospital equipment. (Các thiết bị y tế là một phần của trang thiết bị bệnh viện cần thiết.) check Appliances – Thiết bị gia dụng Phân biệt: Appliances thường ám chỉ các thiết bị dùng trong gia đình. Ví dụ: Devices like refrigerators are common household appliances. (Các thiết bị như tủ lạnh là thiết bị gia dụng phổ biến.)