VIETNAMESE
điện thoại di động
điện thoại không dây
ENGLISH
mobile phone
/ˈməʊbaɪl fəʊn/
cellphone
"Điện thoại di động" là thiết bị liên lạc cầm tay sử dụng mạng không dây.
Ví dụ
1.
Điện thoại di động không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại.
Mobile phones are indispensable in modern life.
2.
Điện thoại di động đã cách mạng hóa giao tiếp.
Mobile phones have revolutionized communication.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mobile khi nói hoặc viết nhé!
Global communication. – Giao tiếp toàn cầu
Ví dụ:
Mobile phones revolutionized global communication.
(Điện thoại di động cách mạng hóa giao tiếp toàn cầu.)
Mobile phone plans – Gói cước điện thoại di động
Ví dụ:
Mobile phone plans offer varying amounts of data and call minutes.
(Các gói cước điện thoại di động cung cấp lượng dữ liệu và phút gọi khác nhau.)
Mobile phone accessories – Phụ kiện điện thoại di động
Ví dụ:
Cases and chargers are common mobile phone accessories.
(Ốp và bộ sạc là phụ kiện điện thoại di động phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết