VIETNAMESE

năng lượng thay thế

năng lượng tái tạo, năng lượng thay thế

word

ENGLISH

alternative energy

  
NOUN

/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈɛnərʤi/

renewable energy

"Năng lượng thay thế" là các nguồn năng lượng thay thế nhiên liệu hóa thạch, như mặt trời, gió và sinh học.

Ví dụ

1.

Năng lượng thay thế giảm lượng khí thải nhà kính.

Alternative energy reduces greenhouse gas emissions.

2.

Chính phủ đang đầu tư vào các nguồn năng lượng thay thế.

Governments are investing in alternative energy sources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của alternative energy nhé! check Renewable energy – Năng lượng tái tạo Phân biệt: Renewable energy là năng lượng từ các nguồn tự nhiên không cạn kiệt. Ví dụ: Solar and wind power are forms of renewable energy. (Năng lượng mặt trời và gió là các dạng năng lượng tái tạo.) check Sustainable energy – Năng lượng bền vững Phân biệt: Tập trung vào sự bền vững lâu dài. Ví dụ: Alternative energy sources contribute to sustainable energy solutions. (Các nguồn năng lượng thay thế đóng góp vào các giải pháp năng lượng bền vững.) check Clean energy – Năng lượng sạch Phân biệt: Năng lượng không gây ô nhiễm môi trường. Ví dụ: Alternative energy often overlaps with clean energy initiatives. (Năng lượng thay thế thường trùng lặp với các sáng kiến năng lượng sạch.) check Non-conventional energy – Năng lượng phi truyền thống Phân biệt: Các dạng năng lượng không phổ biến hoặc mới mẻ. Ví dụ: Geothermal power is a form of non-conventional energy. (Năng lượng địa nhiệt là một dạng năng lượng phi truyền thống.) check Low-carbon energy – Năng lượng ít phát thải carbon Phân biệt: Tập trung vào việc giảm lượng khí thải carbon. Ví dụ: Alternative energy aims to promote low-carbon energy sources. (Năng lượng thay thế hướng đến việc thúc đẩy các nguồn năng lượng ít phát thải carbon.)