VIETNAMESE

Nước xi măng

Hỗn hợp xi măng, vữa xi măng

word

ENGLISH

Cement slurry

  
NOUN

/sɪˈmɛnt ˈslʌri/

Mortar

“Nước xi măng” là dung dịch dùng để pha trộn với xi măng, tạo thành hỗn hợp để xây dựng.

Ví dụ

1.

Công nhân đã trộn nước xi măng để bắt đầu xây dựng bức tường.

The workers mixed the cement slurry to begin the construction of the wall.

2.

Bùn xi măng là một hỗn hợp của xi măng và nước, được sử dụng trong xây dựng để lấp đầy các khoảng trống và tăng cường độ bền của công trình.

Cement slurry is a mixture of cement and water, used in construction to fill gaps and improve the durability of structures.

Ghi chú

Cement slurry là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Concrete mix - Hỗn hợp bê tông Ví dụ: Concrete mix consists of cement, sand, gravel, and water. (Hỗn hợp bê tông, bao gồm xi măng, cát, đá và nước.) check Mortar - Vữa Ví dụ: Mortar is a mixture of cement and sand used to bond bricks. (Vữa, hỗn hợp xi măng và cát dùng để kết dính các viên gạch.) check Grout - Vữa chèn Ví dụ: Grout is used to fill the gaps between tiles. (Vữa chèn, dùng để chèn vào các khe giữa gạch.)