VIETNAMESE
nhỏ tuổi
trẻ tuổi, còn nhỏ
ENGLISH
young
/jʌŋ/
Nhỏ tuổi là từ để chỉ người có tuổi đời thấp, chưa trưởng thành.
Ví dụ
1.
Cô ấy rất tài năng mặc dù còn nhỏ tuổi.
She is very talented despite being so young.
2.
Dù nhỏ tuổi như vậy, cậu ấy đã đạt được rất nhiều thành tựu.
At such a young age, he has already achieved so much.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của young nhé!
Juvenile - Trẻ vị thành niên
Phân biệt:
Juvenile thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, trong khi young là cách nói chung chung hơn.
Ví dụ:
Juvenile delinquency is a serious problem.
(Tội phạm vị thành niên là một vấn đề nghiêm trọng.)
Immature - Chưa trưởng thành
Phân biệt:
Immature nhấn mạnh sự thiếu kinh nghiệm hoặc phát triển đầy đủ, có thể áp dụng cho cả người và vật, trong khi young chỉ đơn giản là chưa đến tuổi trưởng thành.
Ví dụ:
He is immature for his age.
(Anh ấy chưa trưởng thành so với tuổi của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết