VIETNAMESE
nhiệt năng
năng lượng nhiệt
ENGLISH
thermal energy
/ˈθɜːrməl ˈɛnərʤi/
heat energy
"Nhiệt năng" là năng lượng do sự chuyển động của các phân tử trong vật thể tạo ra.
Ví dụ
1.
Nhiệt năng tăng khi nhiệt độ tăng.
Thermal energy increases as the temperature rises.
2.
Tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng thành nhiệt năng.
Solar panels convert sunlight into thermal energy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ thermal khi nói hoặc viết nhé! Thermal insulation – Cách nhiệt Ví dụ: Thermal insulation reduces heat loss in buildings. (Cách nhiệt giảm thất thoát nhiệt trong các tòa nhà.) Thermal imaging – Hình ảnh nhiệt Ví dụ: Thermal imaging cameras detect heat patterns in dark environments. (Máy ảnh nhiệt phát hiện các mẫu nhiệt trong môi trường tối.) Thermal conductivity – Độ dẫn nhiệt Ví dụ: Metals generally have high thermal conductivity. (Kim loại thường có độ dẫn nhiệt cao.) Thermal expansion – Sự giãn nở nhiệt Ví dụ: Thermal expansion causes materials to expand when heated. (Sự giãn nở nhiệt khiến các vật liệu giãn ra khi bị nung nóng.) Thermal efficiency – Hiệu suất nhiệt Ví dụ: Modern engines aim to maximize thermal efficiency. (Các động cơ hiện đại nhắm đến tối đa hóa hiệu suất nhiệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết