VIETNAMESE

ống tay

ống tay áo

word

ENGLISH

Sleeve pipe

  
NOUN

/sliːv paɪp/

Arm pipe

Ống tay là phần ống của tay áo, thường dùng để chỉ phần dưới của tay áo.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã điều chỉnh ống tay áo để phù hợp với thiết kế.

He adjusted the sleeve pipe to fit the design.

2.

Ống bao đã được sử dụng để bọc và bảo vệ các dây cáp.

The sleeve pipe was used to cover and protect the cables.

Ghi chú

Sleeve pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel sleeve - Ống lót thép Ví dụ: A steel sleeve prevents corrosion in metal pipes. (Ống lót thép giúp ngăn ngừa sự ăn mòn trong ống kim loại.) check Insulated sleeve - Ống lót cách nhiệt Ví dụ: An insulated sleeve maintains stable temperatures in pipelines. (Ống lót cách nhiệt giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong đường ống.)