VIETNAMESE

Nước tẩy trắng

Chất tẩy trắng, dung dịch làm sáng

word

ENGLISH

Whitening agent

  
NOUN

/ˈwaɪtənɪŋ ˈeɪdʒənt/

Bleaching agent

“Nước tẩy trắng” là dung dịch dùng để làm trắng, làm sáng các vết bẩn hoặc các vật liệu bị ố vàng.

Ví dụ

1.

Nước tẩy trắng đã phục hồi lại độ sáng ban đầu của vải.

The whitening agent restored the fabric’s original brightness.

2.

Chất làm trắng thường được thêm vào các loại nước giặt để làm cho quần áo trông sáng và sạch hơn.

Whitening agents are often added to laundry detergents to make clothes appear brighter and cleaner.

Ghi chú

Whitening agent là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩm và hóa chất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bleaching agent - Chất tẩy trắng Ví dụ: A bleaching agent removes stains and brightens materials. (Chất tẩy trắng giúp loại bỏ vết bẩn và làm sáng vật liệu.) check Skin brightening cream - Kem làm sáng da Ví dụ: Skin brightening cream is designed to lighten dark spots and even out skin tone. (Kem làm sáng da được thiết kế để làm mờ đốm sạm và đều màu da.) check Hydrogen peroxide - Peroxide hydrogen Ví dụ: Hydrogen peroxide is commonly used in whitening treatments and disinfection. (Peroxide hydrogen thường được sử dụng trong các sản phẩm làm trắng và khử trùng.)