VIETNAMESE
thép chờ
Thép chờ công trình
ENGLISH
starter bar
/ˈaɪ biːm/
Waiting steel, preparatory steel
Thép chờ là thép được đặt sẵn trong kết cấu để nối các phần sau.
Ví dụ
1.
Thép chờ được lắp trước để kết nối trong tương lai.
Starter bars are pre-installed for future connections.
2.
Thanh thép khởi động giúp đơn giản hóa các quy trình xây dựng.
Starter bars simplify construction processes.
Ghi chú
Starter bar là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Anchor bar - Thanh thép neo
Ví dụ:
An anchor bar secures the foundation of a building.
(Thanh thép neo giúp cố định nền móng của tòa nhà.)
Rebar starter - Thanh thép khởi động
Ví dụ:
A rebar starter is embedded in concrete to provide support.
(Thanh thép khởi động được nhúng vào bê tông để hỗ trợ kết cấu.)
Tie bar - Thanh thép buộc
Ví dụ:
Tie bars hold reinforced sections together.
(Thanh thép buộc giúp cố định các phần cốt thép lại với nhau.)
Foundation bar - Thanh thép nền móng
Ví dụ:
A foundation bar strengthens the structural integrity of a building.
(Thanh thép nền móng giúp tăng cường độ vững chắc của tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết