VIETNAMESE

Giá treo cổ

Cột treo cổ, khung xử tử

word

ENGLISH

Gallows

  
NOUN

/ˈɡæloʊz/

Scaffold, execution frame

Giá treo cổ là thiết bị hoặc cấu trúc được thiết kế để thực hiện việc treo cổ.

Ví dụ

1.

Giá treo cổ được sử dụng để xử tử công khai trong thời cổ đại.

The gallows was used for public executions in ancient times.

2.

Giá treo cổ là biểu tượng của công lý trong các xã hội trung cổ.

Gallows were symbolic of justice in medieval societies.

Ghi chú

Từ Gallows là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và tư pháp hình sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Scaffold - Giá treo cổ hoặc khung xử tử Ví dụ: The scaffold was used for public executions in medieval times. (Giá treo cổ được sử dụng cho các vụ xử tử công khai thời trung cổ.) check Hangman’s noose - Dây thòng lọng của đao phủ Ví dụ: The hangman’s noose symbolizes capital punishment in history. (Dây thòng lọng của đao phủ tượng trưng cho án tử hình trong lịch sử.)