VIETNAMESE

na pan

chất cháy napalm

word

ENGLISH

napalm

  
NOUN

/ˈneɪˌpɑːm/

incendiary gel

"Na pan" là hợp chất dễ cháy, thường được sử dụng trong quân sự làm vũ khí.

Ví dụ

1.

Bom napalm gây ra sự tàn phá rộng lớn.

The napalm bomb caused widespread devastation.

2.

Napalm gây tranh cãi lớn vì tác động của nó.

Napalm is highly controversial due to its effects.

Ghi chú

Từ Napalm là một từ thuộc lĩnh vực quân sự và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gelled fuel - Nhiên liệu dạng gel Ví dụ: Napalm is a gelled fuel used in incendiary weapons. (Napalm là một loại nhiên liệu dạng gel được sử dụng trong vũ khí gây cháy.) check Incendiary weapon - Vũ khí gây cháy Ví dụ: Napalm was controversially used as an incendiary weapon during wars. (Napalm đã gây tranh cãi khi được sử dụng như một vũ khí gây cháy trong các cuộc chiến tranh.) check Flammable substance - Chất dễ cháy Ví dụ: Napalm is known for being a highly flammable substance. (Napalm được biết đến là một chất rất dễ cháy.)